• GT – W009Xem nhanh
    • GT – W009Xem nhanh
    • GT – W009

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W010Xem nhanh
    • GT – W010Xem nhanh
    • GT – W010

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W011Xem nhanh
    • GT – W011Xem nhanh
    • GT – W011

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W012Xem nhanh
    • GT – W012Xem nhanh
    • GT – W012

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W013Xem nhanh
    • GT – W013Xem nhanh
    • GT – W013

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W014Xem nhanh
    • GT – W014Xem nhanh
    • GT – W014

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W015Xem nhanh
  • GT – W016Xem nhanh
  • Ngói màu vân sầnNgói màu vân sầnXem nhanh
    • Ngói màu vân sầnNgói màu vân sầnXem nhanh
    • Ngói màu vân sần

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K01Ngói màu vân sần K01Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K01Ngói màu vân sần K01Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K01

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K02Ngói màu vân sần K02Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K02Ngói màu vân sần K02Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K02

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K03Ngói màu vân sần K03Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K03Ngói màu vân sần K03Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K03

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ