• GT – B001Xem nhanh
    • GT – B001Xem nhanh
    • GT – B001

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B002Xem nhanh
    • GT – B002Xem nhanh
    • GT – B002

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B003Xem nhanh
    • GT – B003Xem nhanh
    • GT – B003

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B004Xem nhanh
    • GT – B004Xem nhanh
    • GT – B004

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B005Xem nhanh
    • GT – B005Xem nhanh
    • GT – B005

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B006Xem nhanh
    • GT – B006Xem nhanh
    • GT – B006

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B007Xem nhanh
    • GT – B007Xem nhanh
    • GT – B007

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B008Xem nhanh
    • GT – B008Xem nhanh
    • GT – B008

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B009Xem nhanh
    • GT – B009Xem nhanh
    • GT – B009

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B010Xem nhanh
    • GT – B010Xem nhanh
    • GT – B010

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B012Xem nhanh
    • GT – B012Xem nhanh
    • GT – B012

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B014Xem nhanh
    • GT – B014Xem nhanh
    • GT – B014

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – B015Xem nhanh
  • GT – B016Xem nhanh
  • GT – W001Xem nhanh
    • GT – W001Xem nhanh
    • GT – W001

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W002Xem nhanh
    • GT – W002Xem nhanh
    • GT – W002

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W003Xem nhanh
    • GT – W003Xem nhanh
    • GT – W003

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W004Xem nhanh
    • GT – W004Xem nhanh
    • GT – W004

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W005Xem nhanh
    • GT – W005Xem nhanh
    • GT – W005

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W006Xem nhanh
    • GT – W006Xem nhanh
    • GT – W006

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W007Xem nhanh
    • GT – W007Xem nhanh
    • GT – W007

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W008Xem nhanh
    • GT – W008Xem nhanh
    • GT – W008

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W009Xem nhanh
    • GT – W009Xem nhanh
    • GT – W009

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W010Xem nhanh
    • GT – W010Xem nhanh
    • GT – W010

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W011Xem nhanh
    • GT – W011Xem nhanh
    • GT – W011

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W012Xem nhanh
    • GT – W012Xem nhanh
    • GT – W012

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W013Xem nhanh
    • GT – W013Xem nhanh
    • GT – W013

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W014Xem nhanh
    • GT – W014Xem nhanh
    • GT – W014

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT Kích thước: 190x190x65 mm Trọng lượng: 2.4 - 3.2kg/ viên Diện tích: 25 viên/ m2 Độ sâu rãnh: 7mm Đóng thùng: 5 viên/thùng Độ hút nước: 10.7% Cường độ nén: 12.9 mpa
    • Liên hệ
  • GT – W015Xem nhanh
  • GT – W016Xem nhanh
  • Ngói màu vân sầnNgói màu vân sầnXem nhanh
    • Ngói màu vân sầnNgói màu vân sầnXem nhanh
    • Ngói màu vân sần

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K01Ngói màu vân sần K01Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K01Ngói màu vân sần K01Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K01

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K02Ngói màu vân sần K02Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K02Ngói màu vân sần K02Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K02

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K03Ngói màu vân sần K03Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K03Ngói màu vân sần K03Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K03

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K04Ngói màu vân sần K04Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K04Ngói màu vân sần K04Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K04

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K05Ngói màu vân sần K05Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K05Ngói màu vân sần K05Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K05

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K06Ngói màu vân sần K06Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K06Ngói màu vân sần K06Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K06

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K07Ngói màu vân sần K07Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K07Ngói màu vân sần K07Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K07

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K08Ngói màu vân sần K08Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K08Ngói màu vân sần K08Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K08

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K09Ngói màu vân sần K09Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K09Ngói màu vân sần K09Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K09

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K10Ngói màu vân sần K10Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K10Ngói màu vân sần K10Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K10

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K11Ngói màu vân sần K11Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K11Ngói màu vân sần K11Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K11

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân sần K12Ngói màu vân sần K12Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K12Ngói màu vân sần K12Xem nhanh
    • Ngói màu vân sần K12

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 335mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 400mm x 305mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơnNgói màu vân trơnXem nhanh
    • Ngói màu vân trơnNgói màu vân trơnXem nhanh
    • Ngói màu vân trơn

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn 3D+Ngói màu vân trơn 3D+Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+Ngói màu vân trơn 3D+Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn 3D+ DT01Ngói màu vân trơn 3D+ DT01Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT01Ngói màu vân trơn 3D+ DT01Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT01

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn 3D+ DT02Ngói màu vân trơn 3D+ DT02Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT02Ngói màu vân trơn 3D+ DT02Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT02

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn 3D+ DT03Ngói màu vân trơn 3D+ DT03Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT03Ngói màu vân trơn 3D+ DT03Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT03

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn 3D+ DT04Ngói màu vân trơn 3D+ DT04Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT04Ngói màu vân trơn 3D+ DT04Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT04

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn 3D+ DT05Ngói màu vân trơn 3D+ DT05Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT05Ngói màu vân trơn 3D+ DT05Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT05

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn 3D+ DT06Ngói màu vân trơn 3D+ DT06Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT06Ngói màu vân trơn 3D+ DT06Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn 3D+ DT06

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L01Ngói màu vân trơn L01Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L01Ngói màu vân trơn L01Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L01

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L02Ngói màu vân trơn L02Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L02Ngói màu vân trơn L02Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L02

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L03Ngói màu vân trơn L03Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L03Ngói màu vân trơn L03Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L03

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L04Ngói màu vân trơn L04Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L04Ngói màu vân trơn L04Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L04

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L05Ngói màu vân trơn L05Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L05Ngói màu vân trơn L05Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L05

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L06Ngói màu vân trơn L06Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L06Ngói màu vân trơn L06Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L06

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L07Ngói màu vân trơn L07Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L07Ngói màu vân trơn L07Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L07

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L08Ngói màu vân trơn L08Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L08Ngói màu vân trơn L08Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L08

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L09Ngói màu vân trơn L09Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L09Ngói màu vân trơn L09Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L09

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L10Ngói màu vân trơn L10Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L10Ngói màu vân trơn L10Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L10

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L11Ngói màu vân trơn L11Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L11Ngói màu vân trơn L11Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L11

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ
  • Ngói màu vân trơn L12Ngói màu vân trơn L12Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L12Ngói màu vân trơn L12Xem nhanh
    • Ngói màu vân trơn L12

    • ĐẶC TÍNH NGÓI CHÍNH Kích thước sản phẩm: 424mm x 340mm Kích thước sau khi lợp: ≈ 399mm x 306mm Số viên/m2: 9 viên Trọng lượng trung bình/viên: ≈ 3.6kg Trọng lượng trung bình/m2: ≈ 32.4/m2 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Độ thấm nước(%): M10 ~ M56mm Độ bền uốn (N): > 1.500 Tính chịu mài mòn đạt tiêu chuẩn: JIS…
    • Liên hệ